Có 1 kết quả:
停用 tíng yòng ㄊㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop using
(2) to suspend
(3) to discontinue
(4) to disable
(2) to suspend
(3) to discontinue
(4) to disable
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0